Thiết Bị Điện Trung Thế
Chuyên cung cấp thiết bị điện trung thế chất lượng cao, đầu cáp, đầu nối và giáp buộc cho hệ thống điện 6kV - 35kV.
Hệ thống hoạt động
99.9% uptime
Dịch Vụ Chuyên Nghiệp
Sản xuất giáp buộc polyme và giải pháp toàn diện cho hệ thống điện trung thế
Sản Xuất Giáp Buộc Polyme
Chuyên sản xuất giáp buộc polyme chất lượng cao cho đường dây trung thế, đảm bảo độ bền và an toàn vận hành.
Sản Xuất Theo Yêu Cầu
Thiết kế và sản xuất giáp buộc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng, phù hợp với mọi loại cáp và điều kiện lắp đặt.
Cung Cấp Thiết Bị
Phân phối đầy đủ thiết bị điện trung thế: đầu cáp, đầu nối, giáp buộc từ các nhà sản xuất uy tín trong và ngoài nước.
Tư Vấn Kỹ Thuật
Tư vấn chuyên sâu về lựa chọn, thiết kế giáp buộc polyme và các giải pháp tối ưu cho hệ thống điện trung thế.
Sản Phẩm Nổi Bật
Linh kiện và thiết bị điện tử chất lượng cao
Giáp buộc
Thiết bị cố định và giữ chắc cáp điện trên cột
Đầu sứ đơn
Giáp buộc đầu sứ đơn cho đường dây trung thế và cao thế




Giáp buộc đầu sứ đơn dùng cho đường dây trung thế và cao thế, có khả năng chịu lực kéo cao và chống ăn mòn tốt.
Thông số kỹ thuật
- Buộc dây cáp điện vào trụ điện
- Chống rung lắc của dây cáp
- Có thể giữ được cáp điện luôn trên trụ nếu gặp sự cố đứt cáp
- Cho sứ có đường kính cổ từ 45-60 mm
- Sử dụng khi góc tạo từ phương dây cáp điện vào và ra khỏi trụ lệch < 11°, gần như đi thẳng
- Khi buộc cáp được đặt ở khe đỉnh đầu của sứ
Bảng thông số chi tiết
Mã | Biên độ | Dây Cáp |
---|---|---|
PB-GB-D1-050 | 21.08 - 25.08 mm | 50mm² |
PB-GB-D1-070 | 21.08 - 25.08 mm | 70mm² |
PB-GB-D1-095 | 25.08 - 30.08 mm | 95mm² |
PB-GB-D1-120 | 25.08 - 30.08 mm | 120mm² |
PB-GB-D1-150 | 30.08 - 38.08 mm | 150mm² |
PB-GB-D1-185 | 30.08 - 38.08 mm | 185mm² |
PB-GB-D1-240 | 30.08 - 38.08 mm | 240mm² |
Đầu sứ đôi
Giáp buộc đầu sứ đôi cho các dự án truyền tải điện lớn

Giáp buộc đầu sứ đôi cho các đường dây có yêu cầu lực kéo cao hơn, thường dùng trong các dự án truyền tải điện lớn.
Thông số kỹ thuật
- Buộc dây cáp điện vào trụ điện
- Chống rung lắc của dây cáp
- Có thể giữ được cáp điện luôn trên trụ nếu gặp sự cố đứt cáp
- Cho sứ có đường kính cổ từ 45-60 mm
- Sử dụng khi góc tạo từ phương dây cáp điện vào và ra khỏi trụ lệch < 11°, gần như đi thẳng
- Sử dụng với sứ đôi (cách nhau ~ 30cm)
- Khi buộc cáp được đặt ở khe đỉnh đầu của sứ
Bảng thông số chi tiết
Mã | Biên độ | Dây Cáp |
---|---|---|
PB-GB-D2-050 | 21.08 - 25.08 mm | 50mm² |
PB-GB-D2-070 | 21.08 - 25.08 mm | 70mm² |
PB-GB-D2-095 | 25.08 - 30.08 mm | 95mm² |
PB-GB-D2-120 | 25.08 - 30.08 mm | 120mm² |
PB-GB-D2-150 | 30.08 - 38.08 mm | 150mm² |
PB-GB-D2-185 | 30.08 - 38.08 mm | 185mm² |
PB-GB-D2-240 | 30.08 - 38.08 mm | 240mm² |
Cổ sứ đơn
Giáp buộc cổ sứ đơn để cố định cáp điện trên cột điện

Giáp buộc cổ sứ đơn dùng để cố định cáp điện trên cột điện, đảm bảo độ ổn định và an toàn cho hệ thống.
Thông số kỹ thuật
- Buộc dây cáp điện vào trụ điện
- Chống rung lắc của dây cáp
- Có thể giữ được cáp điện luôn trên trụ nếu gặp sự cố đứt cáp
- Cho sứ có đường kính cổ từ 45-60 mm
- Sử dụng khi góc tạo từ phương dây cáp điện vào và ra khỏi trụ lệch > 11°
- Khi buộc cáp được đặt ở cổ của sứ
Bảng thông số chi tiết
Mã | Biên độ | Dây Cáp |
---|---|---|
PB-GB-C1-050 | 21.08 - 25.08 mm | 50mm² |
PB-GB-C1-070 | 21.08 - 25.08 mm | 70mm² |
PB-GB-C1-095 | 25.08 - 30.08 mm | 95mm² |
PB-GB-C1-120 | 25.08 - 30.08 mm | 120mm² |
PB-GB-C1-150 | 30.08 - 38.08 mm | 150mm² |
PB-GB-C1-185 | 30.08 - 38.08 mm | 185mm² |
PB-GB-C1-240 | 30.08 - 38.08 mm | 240mm² |
Cổ sứ đôi
Giáp buộc cổ sứ đôi cho đường dây cao thế và siêu cao thế

Giáp buộc cổ sứ đôi cho các ứng dụng cần độ giữ chắc chắn cao hơn, thích hợp cho đường dây cao thế và siêu cao thế.
Thông số kỹ thuật
- Buộc dây cáp điện vào trụ điện
- Chống rung lắc của dây cáp
- Có thể giữ được cáp điện luôn trên trụ nếu gặp sự cố đứt cáp
- Cho sứ có đường kính cổ từ 45-60 mm
- Sử dụng khi góc tạo từ phương dây cáp điện vào và ra khỏi trụ lệch > 11°
- Sử dụng với sứ đôi (cách nhau ~ 30cm)
- Khi buộc cáp được đặt ở cổ của sứ
Bảng thông số chi tiết
Mã | Biên độ | Dây Cáp |
---|---|---|
PB-GB-C2-050 | 21.08 - 25.08 mm | 50mm² |
PB-GB-C2-070 | 21.08 - 25.08 mm | 70mm² |
PB-GB-C2-095 | 25.08 - 30.08 mm | 95mm² |
PB-GB-C2-120 | 25.08 - 30.08 mm | 120mm² |
PB-GB-C2-150 | 30.08 - 38.08 mm | 150mm² |
PB-GB-C2-185 | 30.08 - 38.08 mm | 185mm² |
PB-GB-C2-240 | 30.08 - 38.08 mm | 240mm² |
Giáp Níu
Giáp níu dây cáp cho các loại dây dẫn khác nhau
Giáp Níu Dây Cáp Bọc Bán Phần
Giáp níu cho dây cáp bọc bán phần
Giáp níu dây cáp bọc bán phần được thiết kế đặc biệt cho các loại dây cáp có lớp cách điện bán phần, đảm bảo độ bám chắc và an toàn.
Thông số kỹ thuật
- Cáp nhôm lõi thép bọc bán phần 24kV có độ dày XLPE dưới 5.5 (mm)
- Lực kéo đứt cáp = lực kéo đứt lõi thép (Thông số lực kéo đứt cáp theo catalogue của nhà sản xuất cáp)
- Vật liệu giáp níu là hợp kim nhôm (có cơ tính đàn hồi tốt và nhẹ), dễ lắp đặt và bảo trì
Bảng thông số chi tiết
Mã | Đường Kính Cáp (mm) | Tiết Diện (mm²) | Lực Kéo Tiêu Chuẩn (kN) | Chiều Dài (mm) | Mã Màu |
---|---|---|---|---|---|
DOPDCS-1040 | 10.40 - 13.12 | 25 | 7.9 - 10.8 | 758 | Xanh Dương |
DOPDCS-1312 | 13.12 - 14.67 | 25 - 50 | 10.8 - 14.5 | 910 | Đỏ |
DOPDCS-1467 | 14.67 - 16.66 | 50 - 70 | 14.5 - 20.5 | 918 | Đen |
DOPDCS-1666 | 16.66 - 18.78 | 70 - 95 | 20.5 - 28.4 | 1016 | Trắng |
DOPDCS-1878 | 18.78 - 21.21 | 95 - 120 | 28.4 - 35.3 | 1058 | Vàng |
DOPDCS-2121 | 21.21 - 23.50 | 120 - 150 | 35.3 - 44.5 | 1100 | Cam |
DOPDCS-2300 | 23.00 - 25.55 | 150 - 185 | 44.5 - 49.4 | 1210 | Xanh Dương |
DOPDCS-2555 | 25.55 - 27.30 | 150 - 240 | 44.5 - 63.8 | 1257 | Đỏ |
DOPDCS-2720 | 27.20 - 29.03 | 185 - 300 | 49.4 - 75.2 | 1275 | Trắng |
Giáp Níu Dây Cáp Bọc Toàn Phần
Giáp níu cho dây cáp bọc toàn phần
Giáp níu dây cáp bọc toàn phần dành cho các loại dây cáp có lớp cách điện hoàn chỉnh, cung cấp độ bảo vệ tối ưu và tuổi thọ cao.
Thông số kỹ thuật
- Cáp nhôm lõi thép bọc toàn phần 24kV có độ dày XLPE từ 5.5 (mm)
- Lực kéo đứt cáp = lực kéo đứt lõi thép (Thông số lực kéo đứt cáp theo catalogue của nhà sản xuất cáp)
- Vật liệu giáp níu là hợp kim nhôm (có cơ tính đàn hồi tốt và nhẹ), dễ lắp đặt và bảo trì
Bảng thông số chi tiết
Mã | Đường Kính Cáp (mm) | Tiết Diện (mm²) | Lực Kéo Tiêu Chuẩn (kN) | Chiều Dài (mm) | Mã Màu |
---|---|---|---|---|---|
DOPDC-2121 | 21.21 - 23.50 | 25 - 50 | 7.9 - 14.5 | 1100 | Cam |
DOPDC-2300 | 23.00 - 25.55 | 50 - 70 | 14.5 - 20.5 | 1210 | Xanh Dương |
DOPDC-2555 | 25.55 - 27.30 | 70 - 95 | 20.5 - 28.4 | 1257 | Đỏ |
DOPDC-2720 | 27.20 - 29.03 | 95 - 120 | 28.4 - 35.3 | 1275 | Trắng |
DOPDC-2893 | 28.83 - 31.18 | 120 - 150 | 35.3 - 44.5 | 1295 | Xanh Lá |
DOPDC-3108 | 29.70 - 34.01 | 150 - 185 | 44.5 - 49.4 | 1315 | Đen |
DOPDC-3270 | 32.70 - 35.65 | 150 - 240 | 44.5 - 63.8 | 1365 | Cam |
DOPDC-3560 | 35.60 - 38.50 | 185 - 300 | 49.4 - 75.2 | 1365 | Trắng |
Giáp Níu Dây Nhôm Trần
Giáp níu chuyên dùng cho dây nhôm trần
Giáp níu dây nhôm trần được thiết kế riêng cho dây dẫn nhôm không có lớp cách điện, chống ăn mòn và bảo vệ dây dẫn hiệu quả.
Thông số kỹ thuật
- Dùng cho cáp nhôm lõi thép trần 24kV
- Lực kéo đứt cáp = lực kéo đứt lõi thép (Thông số lực kéo đứt cáp theo catalogue của nhà sản xuất cáp)
- Vật liệu giáp níu là hợp kim nhôm hoặc thép hợp kim (có cơ tính đàn hồi tốt và nhẹ), dễ lắp đặt và bảo trì
- Quy cách chọn giáp níu là chọn theo đường kính tổng của cáp trần
Bảng thông số chi tiết
Mã | Đường Kính Cáp (mm) | Tiết Diện (mm²) | Lực Kéo Tiêu Chuẩn (kN) | Chiều Dài (mm) | Mã Màu |
---|---|---|---|---|---|
DOGGD-926 | 9.26 - 10.40 | 25 - 50 | 9.86 - 14.6 | 705 | Vàng |
DOGGD-1040 | 10.40 - 13.12 | 50 - 70 | 14.5 - 20.5 | 758 | Xanh Dương |
DOGGD-1312 | 13.12 - 14.67 | 70 - 95 | 20.5 - 28.4 | 910 | Đỏ |
DOGGD-1467 | 14.50 - 16.66 | 95 - 120 | 28.4 - 35.3 | 918 | Đen |
DOGGD-1666 | 16.66 - 18.78 | 120 - 150 | 35.3 - 44.5 | 1016 | Trắng |
DOGGD-1878 | 18.78 - 21.21 | 150 - 185 | 44.5 - 49.4 | 1110 | Vàng |
DOGGD-2121 | 21.21 - 23.00 | 185 - 240 | 49.4 - 63.8 | 1160 | Cam |
Giáp Níu Dây Thép Trần
Giáp níu cho dây thép trần, chịu lực cao
Giáp níu dây thép trần có khả năng chịu lực cao, phù hợp cho các đường dây truyền tải có yêu cầu độ bền cơ học cao và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật
- Dùng cho cáp thép trần 24kV
- Lực kéo đứt cáp = lực kéo đứt lõi thép (Thông số lực kéo đứt cáp theo catalogue của nhà sản xuất cáp)
- Vật liệu giáp níu là hợp kim nhôm hoặc thép hợp kim (có cơ tính đàn hồi tốt và nhẹ), dễ lắp đặt và bảo trì
- Quy cách chọn giáp níu là chọn theo đường kính tổng của cáp trần
Bảng thông số chi tiết
Mã | Đường Kính Cáp (mm) | Tiết Diện (mm²) | Lực Kéo Tiêu Chuẩn (kN) | Chiều Dài (mm) | Mã Màu |
---|---|---|---|---|---|
DOGDS-750 | 7.50 - 7.96 | 35-3/8 | 35.7/42 | 790 | Vàng |
DOGDS-935 | 9.35 - 9.75 | 50-5/8 | 55.25/65 | 903 | Đỏ |
DOGDS-1010 | 10.10 - 10.80 | 70-7/8 | 64.43/75.8 | 940 | Xanh Lá |
DOGDS-1200 | 12.00 - 13.10 | 95-9/8 | 84.24/99.1 | 1335 | Xanh Dương |
DOGDS-1350 | 13.50 - 14.60 | 120-12/8 | 117.3/138 | 1464 | Đen |
Đầu cáp
Thiết bị kết nối cáp điện an toàn, độ bền cao
Đầu cáp hạ thế
Dùng cho hệ thống điện hạ thế, đảm bảo an toàn và độ bền cao
Đầu cáp hạ thế được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng hạ thế, cung cấp kết nối an toàn và độ tin cậy cao cho các hệ thống điện dân dụng và công nghiệp.
Thông số kỹ thuật
- Được sử dụng để bảo vệ đầu cáp ngầm tại vị trí đấu nối cuối đoạn dây (ngoài trời và trong nhà) do tại ví trí này cáp bị bóc lớp vỏ ngoài
- Tăng khả năng cách điện của cáp tại vị trí đấu nối
- Ngăn nước và bền với tác dụng cơ học
- Ngăn tác hại của tia cực tím và hóa chất
- Ngăn tác động xấu của môi trường ô nhiễm
- Có nhiều kích cỡ phù hợp cho nhiều chủng loại cáp
Bảng thông số chi tiết
Mã | Tiết Diện (mm²) |
---|---|
DOHLT3P-70-120 | 70 - 120 |
DOHLT3P-150-300 | 150 - 300 |
Đầu cáp ngầm trung thế
Chuyên dùng cho hệ thống cáp ngầm, có khả năng chống nước tốt
Đầu cáp ngầm trung thế được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống cáp ngầm, có khả năng chống nước tốt và độ bền cao trong môi trường ngầm.
Thông số kỹ thuật
- Được sử dụng để bảo vệ đầu cáp ngầm trung thế tại vị trí đấu nối cuối đoạn dây (ngoài trời và trong nhà) do tại ví trí này cáp bị bóc lớp vỏ ngoài
- Tăng khả năng cách điện của cáp tại vị trí đấu nối
- Ngăn nước và bền với tác dụng cơ học
- Ngăn tác hại của tia cực tím và hóa chất
- Ngăn tác động xấu của môi trường ô nhiễm
- Có nhiều kích cỡ phù hợp cho nhiều chủng loại cáp
Bảng thông số chi tiết
Mã | Tiết Diện (mm²) |
---|---|
DOHOTS-25-50 | 25 - 50 |
DOHOTS-70-120 | 70 - 120 |
DOHOTS-150-240 | 150 - 240 |
DOHOTS-300 | 300 |
DOHITS-25-50 | 25 - 50 |
DOHITS-70-120 | 70 - 120 |
DOHITS-150-240 | 150 - 240 |
DOHITS-300 | 300 |
Đầu nối
Thiết bị nối cáp đa dạng, linh hoạt cho mọi ứng dụng
Đầu Nối Elbow
Kết nối cáp điện với góc 90 độ, chất lượng cao, bền vững




Đầu nối Elbow 250A phù hợp để đấu nối cho cáp ngầm trung thế cách điện bằng PVC, PE, XLPE, EPR với thiết bị và máy biến áp có Bushing Type A (EN 50180, EN 50181 và DIN 47636).
Thông số kỹ thuật
- Sử dụng đầu cốt có ốc tự đứt khi đủ lực siết chặt cho một dải tiết diện cáp, phù hợp đấu nối cho cả cáp đồng và cáp nhôm
- Khoảng cách pha ngắn
- Tuyệt đối an toàn ngay cả khi chạm vào pha
- Không cần vách bảo vệ giữa pha và pha
- Chống ẩm thấp
- Ứng dụng đấu nối cho máy biến thế, tủ điện RMU và động cơ
- Có nhiều kích cỡ phù hợp cho nhiều chủng loại cáp
Bảng thông số chi tiết
Mã | Tiết Diện (mm²) | Loại |
---|---|---|
DODEC-35 | 35 | Copper |
DODEC-50 | 50 | Copper |
DODEC-70 | 70 | Copper |
DODEC-95 | 95 | Copper |
DODEC-120 | 120 | Copper |
DODER-35 | 35 | Raychem |
DODER-50 | 50 | Raychem |
DODER-70 | 70 | Raychem |
DODER-95 | 95 | Raychem |
DODER-120 | 120 | Raychem |
Đầu Nối T Back
Kết nối rẽ ngang từ đường dây chính, dễ lắp đặt và bảo trì




Đầu nối T-back CTS 630A phù hợp để đấu nối cho cáp ngầm trung thế cách điện bằng PVC, PE, XLPE, EPR với thiết bị và máy biến áp có Bushing Type C (EN 50180, EN 50181).
Thông số kỹ thuật
- Sử dụng đầu cốt có ốc tự đứt khi đủ lực siết chặt và lắp đặt cho một dải tiết diện cáp, phù hợp đấu nối cho cả cáp đồng và cáp nhôm
- Không có khả năng mở rộng thêm
Đầu Nối T Plug
Có thể tháo lắp dễ dàng, thích hợp cho bảo trì thường xuyên




Đầu nối T-plug CTS 630A phù hợp để đấu nối cho cáp ngầm trung thế cách điện bằng PVC, PE, XLPE, EPR với thiết bị và máy biến áp có Bushing Type C (EN 50180, EN 50181).
Thông số kỹ thuật
- Sử dụng đầu cốt có ốc tự đứt khi đủ lực siết chặt và lắp đặt cho một dải tiết diện cáp, phù hợp đấu nối cho cả cáp đồng và cáp nhôm
Đầu Nối Thẳng
Nối thẳng hai đoạn cáp cùng loại, đảm bảo tính liên tục
Đầu nối thẳng Straight 250A phù hợp để đấu nối cho cáp ngầm trung thế cách điện bằng PVC, PE, XLPE, EPR với thiết bị và Máy biến áp có Bushing Type A (EN 50180, EN 50181 và DIN 47636).
Thông số kỹ thuật
- Sử dụng đầu cốt có ốc tự đứt khi đủ lực siết chặt cho một dải tiết diện cáp, phù hợp đấu nối cho cả cáp đồng và cáp nhôm
Phụ Kiện Đường Dây
Các phụ kiện hỗ trợ cho hệ thống đường dây điện
Băng Keo Cách Điện
Băng keo cách điện PVC chất lượng cao
Băng keo cách điện chất lượng cao dùng cho cáp điện có điện thế đến 36kV, khả năng chịu nhiệt lên đến 130°C và tự dính không cần keo dán.
Thông số kỹ thuật
- Quấn cách điện sơ cấp cho cáp điện có điện thế đến 36kV
- Khả năng chịu nhiệt lên đến 130°C
- Quấn bảo vệ cho các đầu cáp và hộp nối cáp
- Quấn cách điện cho các thanh cái
- Tái tạo vỏ cho các loại cáp điện
- Tự dính không cần keo dán
Bảng thông số chi tiết
Mã | Chiều rộng (mm) | Bề dày (mm) | Chiều dài (mm) | Màu |
---|---|---|---|---|
DOSATR9 | 25 | 1 | 9000 | Đỏ |
DOSATR3 | 25 | 1 | 3000 | Đỏ |
DOSATB | 25 | 1 | 3000 | Đen |
Chụp Cosse
Chụp bảo vệ đầu cáp cosse, chống ẩm
Chụp bảo vệ cosse chống ẩm, chống bụi và ăn mòn, đảm bảo độ bền và an toàn cho các kết nối điện.
Thông số kỹ thuật
- Vật liệu: Nhựa PVC
- Màu sắc: Đen, đỏ
- Kích thước: 6mm - 35mm
- Chỉ số bảo vệ: IP54
- Độ bền: 10 năm
Cosse Đồng Hạ Thế
Đầu cáp cosse đồng cho hệ thống hạ thế
Cosse đồng hạ thế chất lượng cao, độ dẫn điện tốt, chống ăn mòn và đảm bảo kết nối điện an toàn.
Thông số kỹ thuật
- Vật liệu: Đồng đỏ nguyên chất
- Mức điện áp: 0.6kV - 1kV
- Tiết diện: 1.5mm² - 400mm²
- Lớp phủ: Thiếc mạ điện phân
- Chuẩn: IEC 61238-1
Cosse Đồng Nhôm
Cosse kết nối đồng-nhôm chống ăn mòn
Cosse đồng-nhôm chuyên dụng kết nối giữa dây đồng và dây nhôm, chống ăn mòn điện hóa hiệu quả.
Thông số kỹ thuật
- Vật liệu: Đồng-Nhôm
- Mức điện áp: 0.6kV - 35kV
- Tiết diện: 16mm² - 400mm²
- Lớp phủ: Chống ăn mòn
- Chuẩn: IEC 61238-1
Cosse Đồng NU
Cosse đồng loại NU chất lượng cao
Cosse đồng loại NU (Naked Uninsulated) dành cho các ứng dụng đặc biệt, độ dẫn điện cao và độ bền tốt.
Thông số kỹ thuật
- Vật liệu: Đồng đỏ cao cấp
- Loại: NU (Naked Uninsulated)
- Tiết diện: 6mm² - 300mm²
- Độ dẫn điện: 99.9%
- Chuẩn: DIN 46235
Hộp Nối Trung Thế
Hộp nối cáp trung thế chống nước IP68
Phụ kiện cáp ngầm, dùng để nối cáp ngầm.
Bảng thông số chi tiết
Mã | Tiết Diện (mm²) | Thương Hiệu |
---|---|---|
DOHSJF025-050 | 25 - 50 | Ceet |
DOHSJF070-120 | 70 - 120 | Ceet |
DOHSJF150-240 | 150 - 240 | Ceet |
Kẹp Quai Đồng Nhôm
Kẹp quai kết nối đồng-nhôm chống ăn mòn




Dùng để nối rẽ dây chuyển từ dây cáp nhôm sang dây cáp đồng xuống các trạm biến áp hoặc đầu công tơ trên dây tải diện.
Thông số kỹ thuật
- Nguyên liệu: thân bằng nhôm, quai bằng đồng đỏ chất lượng cao
- Công nghệ: sản xuất bằng công nghệ đúc liền chú trọng phần tiếp giáp giữa quai đồng và thân nhôm đảm bảo độ dẫn điện tốt
- Bulong mạ nhúng nóng đạt độ dày lớp mạ 0,08mm. Các chi tiết làm sạch bavia, bề mặt không có vết nứt, cháy, rỗ
Bảng thông số chi tiết
Mã | Tiết diện dây dẫn(mm²) | L(mm) | R(mm) | |
---|---|---|---|---|
Nhánh Chính (AL) | Nhánh Rẽ (Copper) | |||
DOVTT35-50 | 35 - 50 | 6 - 35 | 92 | 6 |
DOVTT70-120 | 70 - 120 | 6 - 35 | 99 | 8 |
DOVTT150-240 | 150 - 240 | 6 - 35 | 115 | 11.5 |
Kẹp Răng Rẽ Nhánh
Kẹp răng rẽ nhánh cho đường dây phân phối




Sử dụng cho thi công xây lắp, lắp đặt đầu nối cáp cách điện, điện áp thấp ngoài trời, trong nhà, hệ thống chiếu sáng. Nhánh chính: cách điện Cu hoặc Alu. Nhánh phụ: cách điện Cu hoặc Alu.
Thông số kỹ thuật
- Chịu cách nhiệt cao trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt
- Các ốc vặn được xử lý bằng chất chống ăn mòn, thiết kế đơn giản dễ dàng trong việc lắp đặt một cách an toàn và nhanh chóng
- Chịu được áp lực cao
- Đầu nối kín: chịu được 6Kv trong nước
- Nút chống thấm nước của các nhánh tránh không cho thấm vào bên trong, nút chống thấm có thể ngăn nhánh trái hoặc phải tuỳ thuộc vào việc sử dụng
Bảng thông số chi tiết
Mã | Nhánh Chính (mm²) | Nhánh Rẽ (mm²) | Số Chốt | Dong Gói (Cái) | Trọng Lượng (Kg) |
---|---|---|---|---|---|
DOTTD-82F | AL 25 - 95 | AL 2*(2.5 - 35) | 1 | ||
DOTTD-151F | AL 25 - 95 | AL 2.5 - 35 | 1 | ||
DOTTD-201F | AL 35 - 95 | AL 25 - 95 | 1 | ||
DOTTD-281F | AL 120 - 185 | AL 10 - 25 | 1 | ||
DOTTD-301F | AL 25 - 120 | AL 6 - 120 | 2 | ||
DOTTD-401F | AL 50 - 185 | AL 50 - 150 | 2 | ||
DOTTD-451F | AL 120 - 185 | AL 70 - 185 | 2 |
Khoa Đo Dây Hợp Kim Nhôm
Khoa đo dây hợp kim nhôm chống rỉ sét
Khoa đo dây hợp kim nhôm dùng để đo và giữ chắc dây dẫn, chống rỉ sét và ăn mòn hiệu quả.
Thông số kỹ thuật
- Vật liệu: Hợp kim nhôm
- Tiết diện dây: 16mm² - 240mm²
- Lực đo: 5kN - 25kN
- Lớp phủ: Chống ăn mòn
- Chuẩn: IEC 61284
Khoa Neo Dây Hợp Kim Nhôm
Khoa neo dây hợp kim nhôm chịu lực cao
Thân khóa néo được làm bằng hợp kim nhôm có cơ tính cao nên có thể chịu được lực kéo lớn.
Thông số kỹ thuật
- Dễ dàng cho việc lắp đặt và thay thế
- Chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt
- Ngăn chặn việc ăn mòn từ chất độc, sương và hơi muối
Bảng thông số chi tiết
Mã | Nhãn Hiệu | Số Khóa U | Tiết diện dây (mm²) | Khe Dẫn(mm) | Vật Liệu | Lực Phá Vỡ (kN) |
---|---|---|---|---|---|---|
DONLL-1 | DONIC | 2 | 16 - 70 | 19 | Hợp kim nhôm | 34 |
DONLL-2 | DONIC | 2 | 50 - 95 | 22 | Hợp kim nhôm | 43 |
DONLL-3 | DONIC | 3 | 70 - 150 | 29 | Hợp kim nhôm | 76 |
DONLL-4-3U | DONIC | 3 | 120 - 240 | 32 | Hợp kim nhôm | 91.1 |
DONLL-4-4U | DONIC | 4 | 150 - 300 | 32 | Hợp kim nhôm | 91.5 |
Khoa Neo Dây Trần Mạ Kẽm
Khoa neo dây trần mạ kẽm chống ăn mòn
Khoa neo dây trần mạ kẽm dùng cho dây dẫn trần, chống ăn mòn tốt và tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật
- Vật liệu: Thép mạ kẽm
- Tiết diện dây: 16mm² - 300mm²
- Lực neo: 8kN - 40kN
- Lớp mạ: Kẽm nhúng nóng
- Chuẩn: IEC 61284
Ống Nối Đồng Trung Thế NU
Ống nối đồng trung thế loại NU chất lượng cao
Ống nối đồng trung thế loại NU (Naked Uninsulated) dùng để nối thẳng các đoạn cáp trung thế, độ dẫn điện cao.
Thông số kỹ thuật
- Vật liệu: Đồng đỏ cao cấp
- Mức điện áp: 6kV - 35kV
- Tiết diện: 25mm² - 630mm²
- Loại: NU (Naked Uninsulated)
- Chuẩn: IEC 61238-1
Về Điện Phú Bửu
Với hơn 10 năm kinh nghiệm sản xuất giáp buộc polyme và thiết bị điện trung thế, Điện Phú Bửu đã trở thành đối tác tin cậy của EVN, các tổng thầu điện lực và doanh nghiệp công nghiệp.
1000+
Khách hàng hài lòng
500+
Dự án hoàn thành
10+
Năm kinh nghiệm
Liên Hệ Với Chúng Tôi
Sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7
Địa chỉ
127/99 Ni Sư Huỳnh Liên, Phường Bảy Hiền, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại
Nhấp vào icon để xem danh sách
congtyphubuu@gmail.com
Zalo
A.Trang: 0908862002
C.Uyên: 0905093866
Giờ làm việc
Thứ 2 - Thứ 6: 8:00 - 17:00
Thứ 7: 8:00 - 12:00
Khẩn cấp: 24/7
Thông tin doanh nghiệp
MST: 0313412146
Giấy phép: Đã đăng ký
Lĩnh vực: Thiết bị điện