Thiết Bị Điện Trung Thế

Chuyên cung cấp thiết bị điện trung thế chất lượng cao, đầu cáp, đầu nối và giáp buộc cho hệ thống điện 6kV - 35kV.

Hệ thống hoạt động

99.9% uptime

Dịch Vụ Chuyên Nghiệp

Sản xuất giáp buộc polyme và giải pháp toàn diện cho hệ thống điện trung thế

Sản Xuất Giáp Buộc Polyme

Chuyên sản xuất giáp buộc polyme chất lượng cao cho đường dây trung thế, đảm bảo độ bền và an toàn vận hành.

Sản Xuất Theo Yêu Cầu

Thiết kế và sản xuất giáp buộc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng, phù hợp với mọi loại cáp và điều kiện lắp đặt.

Cung Cấp Thiết Bị

Phân phối đầy đủ thiết bị điện trung thế: đầu cáp, đầu nối, giáp buộc từ các nhà sản xuất uy tín trong và ngoài nước.

Tư Vấn Kỹ Thuật

Tư vấn chuyên sâu về lựa chọn, thiết kế giáp buộc polyme và các giải pháp tối ưu cho hệ thống điện trung thế.

Sản Phẩm Nổi Bật

Linh kiện và thiết bị điện tử chất lượng cao

Giáp buộc

Thiết bị cố định và giữ chắc cáp điện trên cột

Đầu sứ đơn

Giáp buộc đầu sứ đơn cho đường dây trung thế và cao thế

Giáp buộc đầu sứ đơn dùng cho đường dây trung thế và cao thế, có khả năng chịu lực kéo cao và chống ăn mòn tốt.

Thông số kỹ thuật

  • Buộc dây cáp điện vào trụ điện
  • Chống rung lắc của dây cáp
  • Có thể giữ được cáp điện luôn trên trụ nếu gặp sự cố đứt cáp
  • Sử dụng cho cáp điện có đường kính ngoài 21.08mm-25.08mm
  • Cho sứ có đường kính cổ từ 45-60 mm
  • Sử dụng khi góc tạo từ phương dây cáp điện vào và ra khỏi trụ lệch < 11°, gần như đi thẳng
  • Khi buộc cáp được đặt ở khe đỉnh đầu của sứ

Bảng thông số chi tiết

Biên độ Dây Cáp
PB-GB-D1-050 21.08 - 25.08 mm 50mm²
PB-GB-D1-070 21.08 - 25.08 mm 70mm²
PB-GB-D1-095 25.08 - 30.08 mm 95mm²
PB-GB-D1-120 25.08 - 30.08 mm 120mm²
PB-GB-D1-150 30.08 - 38.08 mm 150mm²
PB-GB-D1-185 30.08 - 38.08 mm 185mm²
PB-GB-D1-240 30.08 - 38.08 mm 240mm²

Đầu sứ đôi

Giáp buộc đầu sứ đôi cho các dự án truyền tải điện lớn

Giáp buộc đầu sứ đôi cho các đường dây có yêu cầu lực kéo cao hơn, thường dùng trong các dự án truyền tải điện lớn.

Thông số kỹ thuật

  • Buộc dây cáp điện vào trụ điện
  • Chống rung lắc của dây cáp
  • Có thể giữ được cáp điện luôn trên trụ nếu gặp sự cố đứt cáp
  • Sử dụng cho cáp điện có đường kính ngoài 21.08mm-25.08mm
  • Cho sứ có đường kính cổ từ 45-60 mm
  • Sử dụng khi góc tạo từ phương dây cáp điện vào và ra khỏi trụ lệch < 11°, gần như đi thẳng
  • Sử dụng với sứ đôi (cách nhau ~ 30cm)
  • Khi buộc cáp được đặt ở khe đỉnh đầu của sứ

Bảng thông số chi tiết

Biên độ Dây Cáp
PB-GB-D2-050 21.08 - 25.08 mm 50mm²
PB-GB-D2-070 21.08 - 25.08 mm 70mm²
PB-GB-D2-095 25.08 - 30.08 mm 95mm²
PB-GB-D2-120 25.08 - 30.08 mm 120mm²
PB-GB-D2-150 30.08 - 38.08 mm 150mm²
PB-GB-D2-185 30.08 - 38.08 mm 185mm²
PB-GB-D2-240 30.08 - 38.08 mm 240mm²

Cổ sứ đơn

Giáp buộc cổ sứ đơn để cố định cáp điện trên cột điện

Giáp buộc cổ sứ đơn dùng để cố định cáp điện trên cột điện, đảm bảo độ ổn định và an toàn cho hệ thống.

Thông số kỹ thuật

  • Buộc dây cáp điện vào trụ điện
  • Chống rung lắc của dây cáp
  • Có thể giữ được cáp điện luôn trên trụ nếu gặp sự cố đứt cáp
  • Sử dụng cho cáp điện có đường kính ngoài 21.08mm-25.08mm
  • Cho sứ có đường kính cổ từ 45-60 mm
  • Sử dụng khi góc tạo từ phương dây cáp điện vào và ra khỏi trụ lệch > 11°
  • Khi buộc cáp được đặt ở cổ của sứ

Bảng thông số chi tiết

Biên độ Dây Cáp
PB-GB-C1-050 21.08 - 25.08 mm 50mm²
PB-GB-C1-070 21.08 - 25.08 mm 70mm²
PB-GB-C1-095 25.08 - 30.08 mm 95mm²
PB-GB-C1-120 25.08 - 30.08 mm 120mm²
PB-GB-C1-150 30.08 - 38.08 mm 150mm²
PB-GB-C1-185 30.08 - 38.08 mm 185mm²
PB-GB-C1-240 30.08 - 38.08 mm 240mm²

Cổ sứ đôi

Giáp buộc cổ sứ đôi cho đường dây cao thế và siêu cao thế

Giáp buộc cổ sứ đôi cho các ứng dụng cần độ giữ chắc chắn cao hơn, thích hợp cho đường dây cao thế và siêu cao thế.

Thông số kỹ thuật

  • Buộc dây cáp điện vào trụ điện
  • Chống rung lắc của dây cáp
  • Có thể giữ được cáp điện luôn trên trụ nếu gặp sự cố đứt cáp
  • Sử dụng cho cáp điện có đường kính ngoài 21.08mm-25.08mm
  • Cho sứ có đường kính cổ từ 45-60 mm
  • Sử dụng khi góc tạo từ phương dây cáp điện vào và ra khỏi trụ lệch > 11°
  • Sử dụng với sứ đôi (cách nhau ~ 30cm)
  • Khi buộc cáp được đặt ở cổ của sứ

Bảng thông số chi tiết

Biên độ Dây Cáp
PB-GB-C2-050 21.08 - 25.08 mm 50mm²
PB-GB-C2-070 21.08 - 25.08 mm 70mm²
PB-GB-C2-095 25.08 - 30.08 mm 95mm²
PB-GB-C2-120 25.08 - 30.08 mm 120mm²
PB-GB-C2-150 30.08 - 38.08 mm 150mm²
PB-GB-C2-185 30.08 - 38.08 mm 185mm²
PB-GB-C2-240 30.08 - 38.08 mm 240mm²

Giáp Níu

Giáp níu dây cáp cho các loại dây dẫn khác nhau

Giáp Níu Dây Cáp Bọc Bán Phần

Giáp níu cho dây cáp bọc bán phần

Giáp níu dây cáp bọc bán phần được thiết kế đặc biệt cho các loại dây cáp có lớp cách điện bán phần, đảm bảo độ bám chắc và an toàn.

Thông số kỹ thuật

  • Cáp nhôm lõi thép bọc bán phần 24kV có độ dày XLPE dưới 5.5 (mm)
  • Lực kéo đứt cáp = lực kéo đứt lõi thép (Thông số lực kéo đứt cáp theo catalogue của nhà sản xuất cáp)
  • Vật liệu giáp níu là hợp kim nhôm (có cơ tính đàn hồi tốt và nhẹ), dễ lắp đặt và bảo trì

Bảng thông số chi tiết

Đường Kính Cáp (mm) Tiết Diện (mm²) Lực Kéo Tiêu Chuẩn (kN) Chiều Dài (mm) Mã Màu
DOPDCS-1040 10.40 - 13.12 25 7.9 - 10.8 758 Xanh Dương
DOPDCS-1312 13.12 - 14.67 25 - 50 10.8 - 14.5 910 Đỏ
DOPDCS-1467 14.67 - 16.66 50 - 70 14.5 - 20.5 918 Đen
DOPDCS-1666 16.66 - 18.78 70 - 95 20.5 - 28.4 1016 Trắng
DOPDCS-1878 18.78 - 21.21 95 - 120 28.4 - 35.3 1058 Vàng
DOPDCS-2121 21.21 - 23.50 120 - 150 35.3 - 44.5 1100 Cam
DOPDCS-2300 23.00 - 25.55 150 - 185 44.5 - 49.4 1210 Xanh Dương
DOPDCS-2555 25.55 - 27.30 150 - 240 44.5 - 63.8 1257 Đỏ
DOPDCS-2720 27.20 - 29.03 185 - 300 49.4 - 75.2 1275 Trắng

Giáp Níu Dây Cáp Bọc Toàn Phần

Giáp níu cho dây cáp bọc toàn phần

Giáp níu dây cáp bọc toàn phần dành cho các loại dây cáp có lớp cách điện hoàn chỉnh, cung cấp độ bảo vệ tối ưu và tuổi thọ cao.

Thông số kỹ thuật

  • Cáp nhôm lõi thép bọc toàn phần 24kV có độ dày XLPE từ 5.5 (mm)
  • Lực kéo đứt cáp = lực kéo đứt lõi thép (Thông số lực kéo đứt cáp theo catalogue của nhà sản xuất cáp)
  • Vật liệu giáp níu là hợp kim nhôm (có cơ tính đàn hồi tốt và nhẹ), dễ lắp đặt và bảo trì

Bảng thông số chi tiết

Đường Kính Cáp (mm) Tiết Diện (mm²) Lực Kéo Tiêu Chuẩn (kN) Chiều Dài (mm) Mã Màu
DOPDC-2121 21.21 - 23.50 25 - 50 7.9 - 14.5 1100 Cam
DOPDC-2300 23.00 - 25.55 50 - 70 14.5 - 20.5 1210 Xanh Dương
DOPDC-2555 25.55 - 27.30 70 - 95 20.5 - 28.4 1257 Đỏ
DOPDC-2720 27.20 - 29.03 95 - 120 28.4 - 35.3 1275 Trắng
DOPDC-2893 28.83 - 31.18 120 - 150 35.3 - 44.5 1295 Xanh Lá
DOPDC-3108 29.70 - 34.01 150 - 185 44.5 - 49.4 1315 Đen
DOPDC-3270 32.70 - 35.65 150 - 240 44.5 - 63.8 1365 Cam
DOPDC-3560 35.60 - 38.50 185 - 300 49.4 - 75.2 1365 Trắng

Giáp Níu Dây Nhôm Trần

Giáp níu chuyên dùng cho dây nhôm trần

Giáp níu dây nhôm trần được thiết kế riêng cho dây dẫn nhôm không có lớp cách điện, chống ăn mòn và bảo vệ dây dẫn hiệu quả.

Thông số kỹ thuật

  • Dùng cho cáp nhôm lõi thép trần 24kV
  • Lực kéo đứt cáp = lực kéo đứt lõi thép (Thông số lực kéo đứt cáp theo catalogue của nhà sản xuất cáp)
  • Vật liệu giáp níu là hợp kim nhôm hoặc thép hợp kim (có cơ tính đàn hồi tốt và nhẹ), dễ lắp đặt và bảo trì
  • Quy cách chọn giáp níu là chọn theo đường kính tổng của cáp trần

Bảng thông số chi tiết

Đường Kính Cáp (mm) Tiết Diện (mm²) Lực Kéo Tiêu Chuẩn (kN) Chiều Dài (mm) Mã Màu
DOGGD-926 9.26 - 10.40 25 - 50 9.86 - 14.6 705 Vàng
DOGGD-1040 10.40 - 13.12 50 - 70 14.5 - 20.5 758 Xanh Dương
DOGGD-1312 13.12 - 14.67 70 - 95 20.5 - 28.4 910 Đỏ
DOGGD-1467 14.50 - 16.66 95 - 120 28.4 - 35.3 918 Đen
DOGGD-1666 16.66 - 18.78 120 - 150 35.3 - 44.5 1016 Trắng
DOGGD-1878 18.78 - 21.21 150 - 185 44.5 - 49.4 1110 Vàng
DOGGD-2121 21.21 - 23.00 185 - 240 49.4 - 63.8 1160 Cam

Giáp Níu Dây Thép Trần

Giáp níu cho dây thép trần, chịu lực cao

Giáp níu dây thép trần có khả năng chịu lực cao, phù hợp cho các đường dây truyền tải có yêu cầu độ bền cơ học cao và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật

  • Dùng cho cáp thép trần 24kV
  • Lực kéo đứt cáp = lực kéo đứt lõi thép (Thông số lực kéo đứt cáp theo catalogue của nhà sản xuất cáp)
  • Vật liệu giáp níu là hợp kim nhôm hoặc thép hợp kim (có cơ tính đàn hồi tốt và nhẹ), dễ lắp đặt và bảo trì
  • Quy cách chọn giáp níu là chọn theo đường kính tổng của cáp trần

Bảng thông số chi tiết

Đường Kính Cáp (mm) Tiết Diện (mm²) Lực Kéo Tiêu Chuẩn (kN) Chiều Dài (mm) Mã Màu
DOGDS-750 7.50 - 7.96 35-3/8 35.7/42 790 Vàng
DOGDS-935 9.35 - 9.75 50-5/8 55.25/65 903 Đỏ
DOGDS-1010 10.10 - 10.80 70-7/8 64.43/75.8 940 Xanh Lá
DOGDS-1200 12.00 - 13.10 95-9/8 84.24/99.1 1335 Xanh Dương
DOGDS-1350 13.50 - 14.60 120-12/8 117.3/138 1464 Đen

Đầu cáp

Thiết bị kết nối cáp điện an toàn, độ bền cao

Đầu cáp hạ thế

Dùng cho hệ thống điện hạ thế, đảm bảo an toàn và độ bền cao

Đầu cáp hạ thế được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng hạ thế, cung cấp kết nối an toàn và độ tin cậy cao cho các hệ thống điện dân dụng và công nghiệp.

Thông số kỹ thuật

  • Được sử dụng để bảo vệ đầu cáp ngầm tại vị trí đấu nối cuối đoạn dây (ngoài trời và trong nhà) do tại ví trí này cáp bị bóc lớp vỏ ngoài
  • Tăng khả năng cách điện của cáp tại vị trí đấu nối
  • Ngăn nước và bền với tác dụng cơ học
  • Ngăn tác hại của tia cực tím và hóa chất
  • Ngăn tác động xấu của môi trường ô nhiễm
  • Có nhiều kích cỡ phù hợp cho nhiều chủng loại cáp

Bảng thông số chi tiết

Tiết Diện (mm²)
DOHLT3P-70-120 70 - 120
DOHLT3P-150-300 150 - 300

Đầu cáp ngầm trung thế

Chuyên dùng cho hệ thống cáp ngầm, có khả năng chống nước tốt

Đầu cáp ngầm trung thế được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống cáp ngầm, có khả năng chống nước tốt và độ bền cao trong môi trường ngầm.

Thông số kỹ thuật

  • Được sử dụng để bảo vệ đầu cáp ngầm trung thế tại vị trí đấu nối cuối đoạn dây (ngoài trời và trong nhà) do tại ví trí này cáp bị bóc lớp vỏ ngoài
  • Tăng khả năng cách điện của cáp tại vị trí đấu nối
  • Ngăn nước và bền với tác dụng cơ học
  • Ngăn tác hại của tia cực tím và hóa chất
  • Ngăn tác động xấu của môi trường ô nhiễm
  • Có nhiều kích cỡ phù hợp cho nhiều chủng loại cáp

Bảng thông số chi tiết

Tiết Diện (mm²)
DOHOTS-25-50 25 - 50
DOHOTS-70-120 70 - 120
DOHOTS-150-240 150 - 240
DOHOTS-300 300
DOHITS-25-50 25 - 50
DOHITS-70-120 70 - 120
DOHITS-150-240 150 - 240
DOHITS-300 300

Đầu nối

Thiết bị nối cáp đa dạng, linh hoạt cho mọi ứng dụng

Đầu Nối Elbow

Kết nối cáp điện với góc 90 độ, chất lượng cao, bền vững

Đầu nối Elbow 250A phù hợp để đấu nối cho cáp ngầm trung thế cách điện bằng PVC, PE, XLPE, EPR với thiết bị và máy biến áp có Bushing Type A (EN 50180, EN 50181 và DIN 47636).

Thông số kỹ thuật

  • Sử dụng đầu cốt có ốc tự đứt khi đủ lực siết chặt cho một dải tiết diện cáp, phù hợp đấu nối cho cả cáp đồng và cáp nhôm
  • Khoảng cách pha ngắn
  • Tuyệt đối an toàn ngay cả khi chạm vào pha
  • Không cần vách bảo vệ giữa pha và pha
  • Chống ẩm thấp
  • Ứng dụng đấu nối cho máy biến thế, tủ điện RMU và động cơ
  • Có nhiều kích cỡ phù hợp cho nhiều chủng loại cáp

Bảng thông số chi tiết

Tiết Diện (mm²) Loại
DODEC-35 35 Copper
DODEC-50 50 Copper
DODEC-70 70 Copper
DODEC-95 95 Copper
DODEC-120 120 Copper
DODER-35 35 Raychem
DODER-50 50 Raychem
DODER-70 70 Raychem
DODER-95 95 Raychem
DODER-120 120 Raychem

Đầu Nối T Back

Kết nối rẽ ngang từ đường dây chính, dễ lắp đặt và bảo trì

Đầu nối T-back CTS 630A phù hợp để đấu nối cho cáp ngầm trung thế cách điện bằng PVC, PE, XLPE, EPR với thiết bị và máy biến áp có Bushing Type C (EN 50180, EN 50181).

Thông số kỹ thuật

  • Sử dụng đầu cốt có ốc tự đứt khi đủ lực siết chặt và lắp đặt cho một dải tiết diện cáp, phù hợp đấu nối cho cả cáp đồng và cáp nhôm
  • Không có khả năng mở rộng thêm

Đầu Nối T Plug

Có thể tháo lắp dễ dàng, thích hợp cho bảo trì thường xuyên

Đầu nối T-plug CTS 630A phù hợp để đấu nối cho cáp ngầm trung thế cách điện bằng PVC, PE, XLPE, EPR với thiết bị và máy biến áp có Bushing Type C (EN 50180, EN 50181).

Thông số kỹ thuật

  • Sử dụng đầu cốt có ốc tự đứt khi đủ lực siết chặt và lắp đặt cho một dải tiết diện cáp, phù hợp đấu nối cho cả cáp đồng và cáp nhôm

Đầu Nối Thẳng

Nối thẳng hai đoạn cáp cùng loại, đảm bảo tính liên tục

Đầu nối thẳng Straight 250A phù hợp để đấu nối cho cáp ngầm trung thế cách điện bằng PVC, PE, XLPE, EPR với thiết bị và Máy biến áp có Bushing Type A (EN 50180, EN 50181 và DIN 47636).

Thông số kỹ thuật

  • Sử dụng đầu cốt có ốc tự đứt khi đủ lực siết chặt cho một dải tiết diện cáp, phù hợp đấu nối cho cả cáp đồng và cáp nhôm

Phụ Kiện Đường Dây

Các phụ kiện hỗ trợ cho hệ thống đường dây điện

Băng Keo Cách Điện

Băng keo cách điện PVC chất lượng cao

Băng keo cách điện chất lượng cao dùng cho cáp điện có điện thế đến 36kV, khả năng chịu nhiệt lên đến 130°C và tự dính không cần keo dán.

Thông số kỹ thuật

  • Quấn cách điện sơ cấp cho cáp điện có điện thế đến 36kV
  • Khả năng chịu nhiệt lên đến 130°C
  • Quấn bảo vệ cho các đầu cáp và hộp nối cáp
  • Quấn cách điện cho các thanh cái
  • Tái tạo vỏ cho các loại cáp điện
  • Tự dính không cần keo dán

Bảng thông số chi tiết

Chiều rộng (mm) Bề dày (mm) Chiều dài (mm) Màu
DOSATR9 25 1 9000 Đỏ
DOSATR3 25 1 3000 Đỏ
DOSATB 25 1 3000 Đen

Chụp Cosse

Chụp bảo vệ đầu cáp cosse, chống ẩm

Chụp bảo vệ cosse chống ẩm, chống bụi và ăn mòn, đảm bảo độ bền và an toàn cho các kết nối điện.

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu: Nhựa PVC
  • Màu sắc: Đen, đỏ
  • Kích thước: 6mm - 35mm
  • Chỉ số bảo vệ: IP54
  • Độ bền: 10 năm

Cosse Đồng Hạ Thế

Đầu cáp cosse đồng cho hệ thống hạ thế

Cosse đồng hạ thế chất lượng cao, độ dẫn điện tốt, chống ăn mòn và đảm bảo kết nối điện an toàn.

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu: Đồng đỏ nguyên chất
  • Mức điện áp: 0.6kV - 1kV
  • Tiết diện: 1.5mm² - 400mm²
  • Lớp phủ: Thiếc mạ điện phân
  • Chuẩn: IEC 61238-1

Cosse Đồng Nhôm

Cosse kết nối đồng-nhôm chống ăn mòn

Cosse đồng-nhôm chuyên dụng kết nối giữa dây đồng và dây nhôm, chống ăn mòn điện hóa hiệu quả.

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu: Đồng-Nhôm
  • Mức điện áp: 0.6kV - 35kV
  • Tiết diện: 16mm² - 400mm²
  • Lớp phủ: Chống ăn mòn
  • Chuẩn: IEC 61238-1

Cosse Đồng NU

Cosse đồng loại NU chất lượng cao

Cosse đồng loại NU (Naked Uninsulated) dành cho các ứng dụng đặc biệt, độ dẫn điện cao và độ bền tốt.

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu: Đồng đỏ cao cấp
  • Loại: NU (Naked Uninsulated)
  • Tiết diện: 6mm² - 300mm²
  • Độ dẫn điện: 99.9%
  • Chuẩn: DIN 46235

Hộp Nối Trung Thế

Hộp nối cáp trung thế chống nước IP68

Phụ kiện cáp ngầm, dùng để nối cáp ngầm.

Bảng thông số chi tiết

Tiết Diện (mm²) Thương Hiệu
DOHSJF025-050 25 - 50 Ceet
DOHSJF070-120 70 - 120 Ceet
DOHSJF150-240 150 - 240 Ceet

Kẹp Quai Đồng Nhôm

Kẹp quai kết nối đồng-nhôm chống ăn mòn

Dùng để nối rẽ dây chuyển từ dây cáp nhôm sang dây cáp đồng xuống các trạm biến áp hoặc đầu công tơ trên dây tải diện.

Thông số kỹ thuật

  • Nguyên liệu: thân bằng nhôm, quai bằng đồng đỏ chất lượng cao
  • Công nghệ: sản xuất bằng công nghệ đúc liền chú trọng phần tiếp giáp giữa quai đồng và thân nhôm đảm bảo độ dẫn điện tốt
  • Bulong mạ nhúng nóng đạt độ dày lớp mạ 0,08mm. Các chi tiết làm sạch bavia, bề mặt không có vết nứt, cháy, rỗ

Bảng thông số chi tiết

Tiết diện dây dẫn(mm²) L(mm) R(mm)
Nhánh Chính (AL) Nhánh Rẽ (Copper)
DOVTT35-50 35 - 50 6 - 35 92 6
DOVTT70-120 70 - 120 6 - 35 99 8
DOVTT150-240 150 - 240 6 - 35 115 11.5

Kẹp Răng Rẽ Nhánh

Kẹp răng rẽ nhánh cho đường dây phân phối

Sử dụng cho thi công xây lắp, lắp đặt đầu nối cáp cách điện, điện áp thấp ngoài trời, trong nhà, hệ thống chiếu sáng. Nhánh chính: cách điện Cu hoặc Alu. Nhánh phụ: cách điện Cu hoặc Alu.

Thông số kỹ thuật

  • Chịu cách nhiệt cao trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt
  • Các ốc vặn được xử lý bằng chất chống ăn mòn, thiết kế đơn giản dễ dàng trong việc lắp đặt một cách an toàn và nhanh chóng
  • Chịu được áp lực cao
  • Đầu nối kín: chịu được 6Kv trong nước
  • Nút chống thấm nước của các nhánh tránh không cho thấm vào bên trong, nút chống thấm có thể ngăn nhánh trái hoặc phải tuỳ thuộc vào việc sử dụng

Bảng thông số chi tiết

Nhánh Chính (mm²) Nhánh Rẽ (mm²) Số Chốt Dong Gói (Cái) Trọng Lượng (Kg)
DOTTD-82F AL 25 - 95 AL 2*(2.5 - 35) 1
DOTTD-151F AL 25 - 95 AL 2.5 - 35 1
DOTTD-201F AL 35 - 95 AL 25 - 95 1
DOTTD-281F AL 120 - 185 AL 10 - 25 1
DOTTD-301F AL 25 - 120 AL 6 - 120 2
DOTTD-401F AL 50 - 185 AL 50 - 150 2
DOTTD-451F AL 120 - 185 AL 70 - 185 2

Khoa Đo Dây Hợp Kim Nhôm

Khoa đo dây hợp kim nhôm chống rỉ sét

Khoa đo dây hợp kim nhôm dùng để đo và giữ chắc dây dẫn, chống rỉ sét và ăn mòn hiệu quả.

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu: Hợp kim nhôm
  • Tiết diện dây: 16mm² - 240mm²
  • Lực đo: 5kN - 25kN
  • Lớp phủ: Chống ăn mòn
  • Chuẩn: IEC 61284

Khoa Neo Dây Hợp Kim Nhôm

Khoa neo dây hợp kim nhôm chịu lực cao

Thân khóa néo được làm bằng hợp kim nhôm có cơ tính cao nên có thể chịu được lực kéo lớn.

Thông số kỹ thuật

  • Dễ dàng cho việc lắp đặt và thay thế
  • Chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt
  • Ngăn chặn việc ăn mòn từ chất độc, sương và hơi muối

Bảng thông số chi tiết

Nhãn Hiệu Số Khóa U Tiết diện dây (mm²) Khe Dẫn(mm) Vật Liệu Lực Phá Vỡ (kN)
DONLL-1 DONIC 2 16 - 70 19 Hợp kim nhôm 34
DONLL-2 DONIC 2 50 - 95 22 Hợp kim nhôm 43
DONLL-3 DONIC 3 70 - 150 29 Hợp kim nhôm 76
DONLL-4-3U DONIC 3 120 - 240 32 Hợp kim nhôm 91.1
DONLL-4-4U DONIC 4 150 - 300 32 Hợp kim nhôm 91.5

Khoa Neo Dây Trần Mạ Kẽm

Khoa neo dây trần mạ kẽm chống ăn mòn

Khoa neo dây trần mạ kẽm dùng cho dây dẫn trần, chống ăn mòn tốt và tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu: Thép mạ kẽm
  • Tiết diện dây: 16mm² - 300mm²
  • Lực neo: 8kN - 40kN
  • Lớp mạ: Kẽm nhúng nóng
  • Chuẩn: IEC 61284

Ống Nối Đồng Trung Thế NU

Ống nối đồng trung thế loại NU chất lượng cao

Ống nối đồng trung thế loại NU (Naked Uninsulated) dùng để nối thẳng các đoạn cáp trung thế, độ dẫn điện cao.

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu: Đồng đỏ cao cấp
  • Mức điện áp: 6kV - 35kV
  • Tiết diện: 25mm² - 630mm²
  • Loại: NU (Naked Uninsulated)
  • Chuẩn: IEC 61238-1

Về Điện Phú Bửu

Với hơn 10 năm kinh nghiệm sản xuất giáp buộc polyme và thiết bị điện trung thế, Điện Phú Bửu đã trở thành đối tác tin cậy của EVN, các tổng thầu điện lực và doanh nghiệp công nghiệp.

1000+

Khách hàng hài lòng

500+

Dự án hoàn thành

10+

Năm kinh nghiệm

Liên Hệ Với Chúng Tôi

Sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7

Địa chỉ

127/99 Ni Sư Huỳnh Liên, Phường Bảy Hiền, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại

Nhấp vào icon để xem danh sách

A.Trang 0908862002
C.Uyên 0905093866

Email

congtyphubuu@gmail.com

Zalo

A.Trang: 0908862002
C.Uyên: 0905093866

Giờ làm việc

Thứ 2 - Thứ 6: 8:00 - 17:00
Thứ 7: 8:00 - 12:00
Khẩn cấp: 24/7

Thông tin doanh nghiệp

MST: 0313412146
Giấy phép: Đã đăng ký
Lĩnh vực: Thiết bị điện

×